VN520


              

叫劲

Phiên âm : jiào jìn.

Hán Việt : khiếu kính.

Thuần Việt : tỉ thí; thi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tỉ thí; thi
较劲;比试


Xem tất cả...